Có 3 kết quả:
世俗 shì sú ㄕˋ ㄙㄨˊ • 释俗 shì sú ㄕˋ ㄙㄨˊ • 釋俗 shì sú ㄕˋ ㄙㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thế tục, thói đời
Từ điển Trung-Anh
(1) profane
(2) secular
(3) worldly
(2) secular
(3) worldly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to explain in simple terms
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to explain in simple terms
Bình luận 0